|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt bÃ
| acculer (quelqu'un) à l'acceptation (quand il lui est impossible de faire autrement) | | | Kẻ bán hà ng bắt bà đòi giá cao vì không thể mua món hà ng ấy ở nơi khác | | le marchand accule à l'acceptation d'un prix élevé car il est impossible d'acheter la marchandise ailleurs |
|
|
|
|